Study

COMMUNICATION

  •   0%
  •  0     0     0

  • Tôi nghĩ bạn cần giúp đỡ
    I think you need help?
  • Do you like watching movies?
    ANYTHING
  • When you feel happy, what do you do?
    ANYTHING
  • Do you prefer going shopping or going shopping online?
    ANYTHING
  • Xin lỗi, tôi có thể xin nghỉ ngày hôm nay được không
    Excuse me, May I have/take today off ?
  • How do you go to work?
    ANYTHING
  • Bạn có tiền mặt không?
    Do you have cash?
  • Tôi sẽ quay lại sớm thôi
    I'll be right back.
  • Do you like travelling?
    ANYTHING
  • Tôi ngủ nướng cho đến 10h sáng vào cuối tuần
    I sleep in until 10AM on weekends.
  • Chiếc ào thun này có giảm giá không?
    Is this T-shirt discounted? - Is there any discount on this T-shirt?
  • Cứ tự nhiên như ở nhà nha!
    Make yourself at home!
  • Chúng tôi luôn mua hàng tạp hoá ở chợ.
    We always buy go groceries at the market.
  • What countries do you want to travel to?
    ANYTHING
  • Hãy cùng nhau đi ra ngoài uống nước. Tôi mời!
    Let's go out for a drink. It's on me!
  • Mẹ tôi cho phép tôi đi dạo xung quanh công viên.
    My mother allows me to go for a walk around the park.
  • Bạn trông hạnh phúc hơn hôm nay.
    You look happier today!
  • Chúng ta cần đi nhanh hơn.
    We need to go faster.
  • What do you do when you have free time?
    ANYTHING
  • Món này này trông thật là ngon.
    This food/ dish looks appetizing/ mouth-watering/ good
  • What places do you want to travel to in VietNam?
    ANYTHING
  • Cho tôi xin thực đơn, please.
    May I have the menu, please?
  • Bạn đã trả cho bữa tối bao nhiêu tiền?
    How much did you pay for dinner?
  • Mưa nhỏ - phùn
    It's drizzling.
  • Bố mẹ của tôi sẽ đưa chúng tôi tiền.
    My parents will give us money.
  • Tôi thuyết phục những người bạn của tôi cùng nhau ra ngoài chơi.
    I persuade/convince my friends to go out together!
  • Do you love going shopping?
    ANYTHING
  • Chầu nước này tôi trả!
    The drink is on me!
  • Bạn có thể giúp tôi được không?
    Can you do me a favor?
  • Do you prefer eat out or eat in?
    ANYTHING
  • Cái vé thì đắt hơn tôi đã mong đợi.
    The ticket was more expensive than I expected.
  • "Hẹn bạn khi khác "
    Take a rain check
  • What is your favorite food?
    ANYTHING
  • Do you like going shopping online?
    ANYTHING
  • How long does it take you to go to work?
    ANYTHING?
  • Tôi có thể đặt bàn cho 3 người được không?
    Can I book a table for three, please?
  • Mưa lớn
    It's pouring - it's coming down
  • Do you prefer going to the cinema or watching movies by yourself at home?
    ANYTHING
  • What are your hobbies?
    ANYTHING
  • Bạn thì lớn tuổi hơn tôi
    You are older than me.
  • Do you like cooking?
    ANYTHING?
  • When you feel sad, what do you do?
    ANYTHING