Study

ENGLISH 8 - UNIT 1 - LEISURE ACTIVITY

  •   0%
  •  0     0     0

  • (n.) cái nút, cái khuy, cúc
    button
  • (n.) tiền tiết kiệm
    saving
  • trò thể thao trên bãi biển
    beach games
  • (idiom) Đúng sở trường của tớ!
    it's right up my street
  • (n.) (v.) vội vàng, hối hả, gấp rút
    hurry
  • (n.) giai điệu
    Melody
  • nhắn tin
    text
  • (n.) truyện tranh
    comic
  • (n.) dụng cụ
    tool
  • (n.) mẹo, thủ thuật
    trick
  • kiểm tra
    check out = examine
  • (n.) nhạc dân ca
    folk song
  • có thể
    be able to
  • cảm thấy hài lòng
    satisfied
  • (n.) bộ dụng cụ làm thủ công
    craft kit
  • làm đồ thủ công
    making crafts
  • huấn luyện thú cưng
    pet training
  • (n.) Hạt cườm
    bead
  • môn xe đạp leo núi
    mountain biking
  • đồ tự làm, tự sửa
    DIY
  • (v.) cải thiện
    improve
  • (n.) thời gian rảnh rỗi, thì giờ rỗi rãi
    leisure