Study

CEFR - UNIT 4 (B1+) - VOCAB - PART 1

  •   0%
  •  0     0     0

  • manufacture (n)
    sản xuất
  • demonstrate (v)
    chứng minh
  • process (n)
    quá trình
  • clone
    nhân bản
  • brochure (n)
    tờ rơi
  • invent (v)
    phát minh
  • fabulous (adj)
    = great: tuyệt vời
  • portable (adj)
    có thể mang theo, xách tay
  • fascinate (v)
    quyến rũ
  • private enterprise
    doanh nghiệp tư nhân
  • observe (v)
    quan sát, theo dõi
  • stage (n)
    giai đoạn
  • weightless (n)
    không trọng lượng
  • innovation (n)
    sự đổi mới
  • require (v)
    yêu cầu
  • device = appliance (n)
    thiết bị
  • vacuum cleaner (n)
    máy hút bụi
  • opportunity (n)
    cơ hội
  • incredible (adj)
    = unbelievable: không thể tin được
  • gadget (n)
    đồ dùng
  • commercial (adj)
    buôn bán, thương mại
  • licence (n)
    giấy phép
  • spaceship (n)
    tàu vũ trụ