Study

Luyện đề số 1

  •   0%
  •  0     0     0

  • Fresh water
    nước ngọt
  • arrange
    sắp xếp
  • arrive
    đến
  • Turn on
    bật lên
  • waste
    lãng phí/rác thải
  • kinh nghiệm/ trải nghiệm
    experience
  • appear
    xuất hiện
  • go............( tiếp tục)
    on
  • Look .............( chăm sóc)
    after
  • Shortage
    thiếu hụt
  • Look .............( chăm sóc)
    after
  • Tuy .....
    Although
  • duty
    nhiệm vụ
  • annoy
    làm tức giận
  • Look for
    tìm kiếm