Study

Vocab Success story

  •   0%
  •  0     0     0

  • attain
    đạt được
  • coincide with
    xảy ra cùng/gần cùng lúc
  • Wealth
    sự giàu có
  • persistence
    sự kiên trì, kiên định
  • crawl
  • awareness of
    sự nhận thức, nhận biết
  • obstacle
    trở ngại. chướng ngại
  • celebrities
    người nổi tiếng
  • dominant
    chiếm lĩnh
  • inhibit
    ngăn chặn
  • motivate
    thúc đẩy, tạo động lực
  • exploit
    khai thác, tận dụng
  • attainment
    thành tựu
  • ordinary
    thường, bình thường, k có gì đặc biệt
  • colleague
    đồng nghiệp
  • narcissist
    người tự luyến
  • obey
    nghe lời, tuân theo
  • generate
    tạo ra
  • overshadow
    làm lu mờ, che đi
  • exaggerate
    thổi phồng
  • comfort
    an ủi
  • middle-class
    tầng lớp trung lưu
  • unaware of
    k biết, k nhận thức được
  • drown
    đuối nước, chết đuối