Toggle Navigation
Games
Blog
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
Contact us
Help center
Sign in
Study
CEFR - A2 - UNIT 3 - TỔNG HỢP5.0 (8 reviews)
0
%
0
0
0
Back
Restart
festival (n)
lễ hội
Oops!
Okay!
important (adj)
quan trọng
Oops!
Okay!
furniture (n)
đồ nội thất
Oops!
Okay!
get on (phr v)
mối quan hệ tốt
Oops!
Okay!
flight (n)
chuyến bay
Oops!
Okay!
backyard (n)
sân sau
Oops!
Okay!
contact (v)
liên lạc
Oops!
Okay!
surf the internet
lướt mạng
Oops!
Okay!
vehicle (n)
phương tiện
Oops!
Okay!
stay in touch with
giữ liên lạc với
Oops!
Okay!
stay in (phr v)
ở nhà
Oops!
Okay!
museum (n)
viện bảo tàng
Oops!
Okay!
respect = look up to
tôn trọng
Oops!
Okay!
forward (v)
chuyển tiếp
Oops!
Okay!
spectacular (adj)
ngoạn mục
Oops!
Okay!
boarding pass (n)
thẻ lên máy bay
Oops!
Okay!
possible (adj)
có thể
Oops!
Okay!
lamington
Oops!
Okay!
communicate (v)
giao tiếp
Oops!
Okay!
celebrate (v)
ăn mừng
Oops!
Okay!
look down on
khinh thường
Oops!
Okay!
departure (n)
sự khởi hành
Oops!
Okay!
call off (phr v)
hủy bỏ
Oops!
Okay!
attachment (n)
tài liệu đính kèm
Oops!
Okay!
confetti (n)
hoa giấy
Oops!
Okay!
take a break
nghỉ ngơi
Oops!
Okay!
modern (adj)
hiện đại
Oops!
Okay!
make yourself at home
cứ tự nhiên như ở nhà
Oops!
Okay!
get together
tụ họp
Oops!
Okay!
carnival (n)
lễ hội hóa trang
Oops!
Okay!
call back (phr v)
gọi lại
Oops!
Okay!
decorate (v)
trang trí
Oops!
Okay!
turn into
biến thành
Oops!
Okay!
harbour (n)
cảng
Oops!
Okay!
look forward to + Ving
mong đợi
Oops!
Okay!
parade (n)
cuộc diễu hành
Oops!
Okay!
passenger (n)
hành khách
Oops!
Okay!
sprinkle (v)
rải, rắc
Oops!
Okay!
receive (v)
nhận
Oops!
Okay!
waste time
phí thời gian
Oops!
Okay!
technology (n)
công nghệ
Oops!
Okay!
costume (n)
trang phục
Oops!
Okay!
device (n)
thiết bị
Oops!
Okay!
invade (v)
xâm lược
Oops!
Okay!
hang up (phr v)
cúp máy
Oops!
Okay!
feast (n)
bữa tiệc
Oops!
Okay!
take a nap
ngủ trưa
Oops!
Okay!
make a cake
làm bánh
Oops!
Okay!
concert (n)
buổi hòa nhạc
Oops!
Okay!
stay up (phr v)
thức khuya
Oops!
Okay!
settler (n)
người định cư
Oops!
Okay!
have a party
tổ chức tiệc
Oops!
Okay!
exhibition (n)
triển lãm
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies