Study

CEFR - UNIT 3 (B1+) - VOCAB - PART 2

  •   0%
  •  0     0     0

  • be at risk of
    có nguy cơ
  • last but not least
    cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng
  • on the road to
    trên đường đến
  • take up a hobby
    bắt đầu một sở thích
  • depend on
    phụ thuộc vào
  • vaccinate against
    tiêm ngừa bệnh
  • contribute to
    góp phần vào
  • pick someone's brain
    hỏi ai đó một chút
  • be addicted to
    nghiện điều gì
  • recharge your batteries
    nạp lại năng lượng
  • keep fit
    giữ dáng
  • come down with
    mắc bệnh
  • get into shape
    có thân hình chuẩn
  • do someone the world of good
    làm cho ai cảm thấy tốt hơn
  • manage to
    = succeed in: làm được gì đó, xoay sở được
  • be allergic to
    = have an allergy to: dị ứng với
  • fight off something
    chống lại
  • look after
    = take care of: chăm sóc, trông coi
  • as fresh as a daisy
    tràn đầy năng lượng
  • focus on
    = concentrate on = pay attention to: tập trung vào, chú ý tới
  • get out of bed
    rời khỏi giường
  • under the weather
    không khỏe