Study

CEFR - UNIT 3 (B1+) - VOCAB - PART 1

  •   0%
  •  0     0     0

  • well-balanced (adj)
    khoẻ mạnh
  • allergy(+to)
    dị ứngvới
  • runny nose
    chảy nước mũi
  • injection (n)
    tiêm thuốc
  • remedy (n)
    phương thuốc
  • sniffle
    sổ mũi
  • diagnose (v)
    chẩn đoán
  • trait (n)
    đặc điểm
  • dementia (n)
    chứng mất trí nhớ
  • additives (n)
    gia vị
  • consumption (n)
    sự tiêu thụ
  • sore throat
    đau họng
  • poison
    chất độc
  • appointment (n)
    cuộc hẹn
  • sneeze (v)
    hắt hơi
  • temperature (n)
    nhiệt độ
  • diagnose
    chẩn đoán
  • prescribe (v)
    kê đơn thuốc
  • fast (n)
    nhịn đói
  • nourishing (adj)
    đủ dinh dưỡng
  • meditation
    sự suy ngẫm
  • crutches
    cái nạng
  • treat (v)
    điều trị
  • bandage
    băng bó
  • illness = disease = sickness (n)
    bệnh tật
  • treadmill (n)
    máy chạy bộ
  • surgeon (n)
    bác sĩ phẫu thuật
  • fever (n)
    sốt cao
  • ward (n)
    phòng bệnh, khu vực khám bệnh
  • life expectancy
    = longevity: tuổi thọ