Study

Did you go to the party?

  •   0%
  •  0     0     0

  • candle
    cây nến
  • chat with friends
    nói chuyện, tán gẫu với bạn
  • juice
    nước ép hoa quả
  • start
    bắt đầu
  • different
    khác nhau
  • comic book
    truyện tranh
  • end
    kết thúc
  • fruit
    trái cây
  • happily
    sung sướng, hạnh phúc
  • enjoy the party
    thưởng thức bữa tiệc
  • funfair
    khu vui chơi, hội chợ vui chơi
  • festival
    lễ hội, liên hoan
  • eat
    ăn
  • cake
    bánh ngọt
  • food and drink
    đồ ăn và thức uống
  • go on a picnic
    đi dã ngoại
  • sport
    thể thao
  • place
    địa điểm, nơi chốn
  • invite
    mời
  • birthday
    ngày sinh, sinh nhật
  • visit
    đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng
  • present
    món quà
  • have a lot of fun
    rất vui
  • film
    phim
  • cartoon
    hoạt hình
  • teachers' day
    ngày nhà giáo
  • flower
    bông hoa
  • hide-and-seek
    trò chơi trốn tìm
  • story book
    truyện
  • party
    bữa tiệc
  • join the funfair
    tham gia hội chợ vui chơi
  • sweet
    ngọt, kẹo
  • enjoy
    thưởng thức