Study

UNIT 1,2,3 - GRADE 3

  •   0%
  •  0     0     0

  • What/favourite/is/toy/your?
    what is your favourite toy?
  • Đồ chơi yêu thích của cô ấy là gì? ......
    What's her favourite toy? It's doll
  • Đó là cặp của cô ấy
    That is her bag
  • Đây có phải là mẹ bạn không? Yes,....
    Is this your Mom? Yes, it is
  • đây có phải là hộp bút của anh ấy không? no, ....
    Is this his pencil case? No, it isn't
  • Đây có phải là cô của cô ấy không? No,....
    Is this her aunt? No, it isn't
  • Anh ấy thích xe hơi
    He likes car
  • Màu sắc yêu thích của anh ấy là đỏ
    His favourite color is red
  • Vui lòng không nói chuyện
    Don't talk! Please
  • Đồ chơi yêu thích của anh ấy là diều
    His favourite toy is kite
  • Đồ chơi yêu thích của tôi là bóng
    My favourite toy is ball
  • Đây có phải là anh chị em họ của anh ấy không? Yes,....
    Is this his cousin? No, it isn't
  • Đây là chị của anh ấy
    This is his sister
  • Đồ chơi yêu thích của anh ấy là tàu hỏa
    His favourite toy is train
  • What/favourite/is/color/your?
    what is your favourite color?
  • Đồ chơi yêu thích của tôi là gấu bông
    My favourite toy is teddy bear
  • Đây có phải là chú của cô ấy không? Yes,....
    Is this her uncle? Yes, it is
  • Đây là cây thướt của anh ấy
    This is his ruler
  • Đây là bố của tôi
    This is my dad
  • Đây có phải là bà bạn không? Yes,....
    Is this your grandma? Yes, it is
  • Vui lòng đóng cửa chính?
    close the door, please
  • Vui lòng mở cửa sổ?
    Open the window, please