Study

Từ vựng câu giả định

  •   0%
  •  0     0     0

  • khao khát/mong muốn
    Desirable
  • thúc giục
    Urge
  • nếu không
    But for
  • _ _ _ _ _ n _ (ra lệnh)
    command
  • bài giảng
    Lecture
  • đề xuất
    propose
  • khăng khăng
    insist
  • tóm tắt
    brief
  • quy định
    stipulate
  • _ _ _ _ _ (ra lệnh)
    order
  • n _ _ _ _ _ _ _ _ (cần thiết/thiết yếu)
    Necessary
  • khuyên
    advise
  • vận hành
    operate
  • đảm nhiệm
    Take over
  • _ _ _ _ _ (cần thiết)
    vital
  • g_______________ (liên lạc)
    get in touch
  • giao hàng
    deliver
  • gấp gáp
    urgent
  • _ _ _ _i_ _ (yêu cầu)
    require
  • _ _ _ _e_ _ (yêu cầu)
    request
  • giấy phép
    license
  • tranh cãi
    argue
  • cốt yếu/quan trọng
    Crucial
  • duy trì
    remaiin
  • hạ lệnh
    decree
  • d_ _ _ _ _  (yêu cầu)
    demand
  • căn hộ
    Flat
  • tập trung vào
    concentrate on
  • giải phóng
    release
  • đề xuất/giới thiệu
    recommend
  • cấp bách
    Imperative
  • chứng chỉ/chứng nhận
    certificate
  • mối nghi ngờ
    suspect
  • c___________(liên lạc)
    contact
  • dễ đọc
    Legible
  • e _ _ _ _ _ _ _ _ (cần thiết)
    Essential
  • thí nghiệm
    Experiment
  • bắt buộc
    Obligatory
  • nghỉ hưu
    retire
  • thông báo
    Announcement