Study

SPORT VOCAB

  •   0%
  •  0     0     0

  • poor work performance
    hiệu suất làm việc kém
  • a heavy workload
    khối lượng công việc lớn
  • pursue a career
    theo đuổi sự nghiệp
  • learn various skills and experiences
    học được những kỹ năng và kinh nghiệm
  • a dead-end job
    công việc không có cơ hội thăng tiến
  • suffer from various health issues
    mắc các vấn đề về sức khỏe
  • extended hours of works = working longer hours
    làm việc nhiều giờ
  • take frequent family trips
    thường xuyên đi du lịch với gia đình
  • to take early retirement
    nghỉ hưu non
  • have a harmful impact on
    bị ảnh hưởng tiêu cực
  • spend time on = devote time to
    dành thời gian vào việc
  • manual work
    công việc tay chân
  • a-nine-to-five job
    công việc hành chính từ 9h sáng đến 5h chiều
  • get a well-paid job
    có được 1 công viêc với mức lương tốt
  • to be your own boss = to be self-employed
    có công việc kinh doanh riêng
  • health and safety
    sức khỏe và sự an toàn
  • to meet a deadline
    hoàn thành công việc đúng hạn
  • voluntary work
    công việc tình nguyện
  • busy working schedules
    lịch trình công việc bận rộn
  • to be stuck behind a desk
    mắc kẹt trong công việc bàn giấy buồn chán