Study

Get ready for Flyers Unit 4

  •   0%
  •  0     0     0

  • boring
    chán
  • thư viện
    library
  • comb
    lược
  • everything
    mọi thứ
  • khách sạn
    hotel
  • fridge
    tủ lạnh
  • something
    vài thứ
  • nhà hàng
    restaurant
  • stamp
    con tem
  • nothing
    không có thứ gì
  • noone
    không có ai
  • dangerous
    nguy hiểm
  • somewhere
    nơi nào đó
  • rạp chiếu phim
    cinema
  • quiet
    yên tĩnh
  • post office
    bưu điện
  • envelope
    phong bì
  • rạp xiếc
    circus
  • trạm cứu hỏa
    fire station
  • kind
    tốt bụng
  • anything
    bất kì thứ gì
  • someone
    ai đó
  • anywhere
    bất cứ đâu
  • brush
    bàn chải
  • bảo tàng
    museum
  • towel
    cái khăn
  • brush
    bàn chải