Study

Grade 10 - Unit 1

  •   0%
  •  0     0     0

  • thùng rác
    Trash can
  • hàng hóa
    Good
  • study for exam
    on thi
  • mang, vác
    Carry
  • Job
    công việc
  • Household chores
    = housework
  • euqally
    bình đẳng
  • Work late
    làm việc muộn
  • Do the washing -up
    rửa chén
  • xử lí, quản lí
    Manage
  • vứt rác
    Put out the rubbish
  • Make a sentence with have to
    great job
  • nhặt
    Pick up
  • Prepare dinner
    Làm bữa tối
  • người (số ít)
    Person
  • Divide
    phân chia, phân công
  • thay vì
    Instead of
  • earn money
    kiem tien
  • Do laundry
    giặt áo quần
  • Breadwinner
    tru cot trong gia dinh
  • công bằng
    Fair
  • Grocery
    hang hóa
  • bán
    Sell
  • nuôi lớn những đứa trẻ
    Raise children