Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Study
ENGLISH 10 - UNIT 1 - VOCABULARY CHECK
0
%
0
0
0
Back
Restart
/ˈɒn.ɪst/
honest - chân thật, thành thật
Oops!
Okay!
/ˈkɒm.pɪ.tənt/
competent - thông thạo, rành = able to do something well
Oops!
Okay!
/ˈkær.ək.tər/
character - tính cách
Oops!
Okay!
/ˈɡræt.ɪ.tʃuːd/
gratitude - lòng biết ơn
Oops!
Okay!
/ˈfæmɪli bɒnd/
family bond - sự gắn kết gia đình
Oops!
Okay!
/ɪnˈkʌr.ɪdʒ/
encourage - khuyến khích
Oops!
Okay!
/saɪˈkɒl.ə.dʒɪst/
psychologist - nhà tâm lí học
Oops!
Okay!
/ɪnˈvɒlv/
involve - tham gia, liên quan đến
Oops!
Okay!
/kənˈtrɪb.juːt/
contribute (to) đóng góp / cách đọc khác /ˈkɒn.trɪ.bjuːt/
Oops!
Okay!
/ɪˈnɔː.məs/
enormous - to lớn
Oops!
Okay!
/nəˈɡəʊ.ʃi.eɪt/
negotiate - thương lượng, đàm phán
Oops!
Okay!
/pri´peə/
prepare v. /pri´peə/ sửa soạn, chuẩn bị
Oops!
Okay!
/ˌfæm.əl.i ˈvæl.juːz/
family values - giá trị gia đình
Oops!
Okay!
/ˈstreŋ.θən/
strengthen - làm cho mạnh, làm vững, củng cố
Oops!
Okay!
/ˈvʌl.nər.ə.bəl/
vulnerable - dễ bị tổn thương
Oops!
Okay!
/rɪˈleɪʃənʃɪp skɪl/
relationship skill - kĩ năng tạo mối quan hệ
Oops!
Okay!
/səˈpɔː.tɪv/
supportive - ủng hộ
Oops!
Okay!
faɪˈnænsɪz
finances - tài chính
Oops!
Okay!
/ˈsəʊ.ʃə.bəl/
sociable - hòa đồng
Oops!
Okay!
/ɪɡˈzɑːm.pəl/
example - ví dụ, hình mẫu
Oops!
Okay!
/rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ə.ti/
responsibility - trách nhiệm
Oops!
Okay!
/ˈstʌd.i/
study = research = survey = nghiên cứu
Oops!
Okay!
/ˈhaʊs.həʊld tʃɔːr/
household chore (n.) /ˈhaʊs.həʊld tʃɔːr/ việc nhà, việc vặt trong nhà
Oops!
Okay!
/laɪf skɪl/
life skill - kĩ năng sống
Oops!
Okay!
/ˌɪn.dɪˈvɪdʒ.u.əl/
individual - cá nhân
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies