Toggle Navigation
Games
Blog
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
Contact us
Help center
Sign in
Study
IPA check
0
%
0
0
0
Back
Restart
Get On with - có quan hệ tốt với ai đó = get along with
/ɒ /
Oops!
Okay!
BrIng out - xuất bản, phát hành
/i/
Oops!
Okay!
TUrn down từ chối
/ɜː/
Oops!
Okay!
DEAl with - giải quyết
/i:/
Oops!
Okay!
FAce up to
/eɪ/
Oops!
Okay!
LOOk through - nhìn qua, đọc lướt
/ʊ /
Oops!
Okay!
get up - thức dậy
/e/
Oops!
Okay!
PAss down truyền từ đời này sang đời khác
/ɑː/
Oops!
Okay!
Run out Of - cạn kiệt
/ə /
Oops!
Okay!
FInd out - phát hiện ra
/ai/
Oops!
Okay!
TAke over - tiếp quản
/eɪ/
Oops!
Okay!
ClOse down - phá sản , đóng cửa nhà máy
/əʊ/
Oops!
Okay!
Come bAck - quay trở lại
/æ /
Oops!
Okay!
look rOUnd /around
/aʊ/
Oops!
Okay!
Keep Up with (v) giữ liên lạc với, bắt kịp với
/ʌ /
Oops!
Okay!
set Off - khởi hành
/ɒ /
Oops!
Okay!
look fOrward to V+ing - trông ngóng, mong chờ
/ɔː/ - /ˈfɔː.wəd/
Oops!
Okay!
LIve on - sống nhờ vào
/i /
Oops!
Okay!
Pass dOwn truyền từ đời này sang đời khác
/aʊ/
Oops!
Okay!
tUrn Up - đến, xuất hiện
/ɜː/ - /ʌ /
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies