Study

IPA check

  •   0%
  •  0     0     0

  • BrIng out - xuất bản, phát hành
    /i/
  • PAss down truyền từ đời này sang đời khác
    /ɑː/
  • ClOse down - phá sản , đóng cửa nhà máy
    /əʊ/
  • look fOrward to V+ing - trông ngóng, mong chờ
    /ɔː/ - /ˈfɔː.wəd/
  • TAke over - tiếp quản
    /eɪ/
  • Run out Of - cạn kiệt
    /ə /
  • Come bAck - quay trở lại
    /æ /
  • LOOk through - nhìn qua, đọc lướt
    /ʊ /
  • look rOUnd /around
    /aʊ/
  • FAce up to
    /eɪ/
  • TUrn down từ chối
    /ɜː/
  • set Off - khởi hành
    /ɒ /
  • LIve on - sống nhờ vào
    /i /
  • get up - thức dậy
    /e/
  • FInd out - phát hiện ra
    /ai/
  • tUrn Up - đến, xuất hiện
    /ɜː/ - /ʌ /
  • Pass dOwn truyền từ đời này sang đời khác
    /aʊ/
  • Keep Up with (v) giữ liên lạc với, bắt kịp với
    /ʌ /
  • Get On with - có quan hệ tốt với ai đó = get along with
    /ɒ /
  • DEAl with - giải quyết
    /i:/