Edit Game
Life on other planets - Vocab
 Delete

Use commas to add multiple tags

 Private  Unlisted  Public




Delimiter between question and answer:

Tips:

  • No column headers.
  • Each line maps to a question.
  • If the delimiter is used in a question, the question should be surrounded by double quotes: "My, question","My, answer"
  • The first answer in the multiple choice question must be the correct answer.






 Save   28  Close
weightless (adj) /ˈweɪtləs/:
không trọng lượng
Venus (n) /ˈviːnəs/:
sao Kim
uncontrollably (adv) /ˌʌnkənˈtrəʊləbli/:
không khống chế được
UFO (n) /ˌjuː ef ˈəʊ/:
đĩa bay, vật thể bay không xác định
trek (n, v) /trek/:
hành trình, du hành
. terrorist (n) /ˈterərɪst/:
kẻ khủng bố
trace (n, v) /treɪs/:
dấu vết, lần theo dấu vết
surface (n) /ˈsɜːfɪs/:
bề mặt
stand (v) /stænd/:
chịu đựng, chịu được, nhịn được
space buggy (n) /speɪs ˈbʌɡi/:
xe vũ trụ
solar system (n) /ˈsəʊlə ˈsɪstəm/:
hệ mặt trời
Saturn (n) /ˈsætɜːn/:
sao Thổ
poisonous (adj) /ˈpɔɪzənəs/:
độc, có độc
planet (n) /ˈplænɪt/:
hành tinh
outer space (n) /ˈaʊtə speɪs/:
ngoài vũ trụ
Neptune (n) /ˈneptjuːn/:
sao Hải Vương
NASA (n) /ˈnæsə/:
cơ quan Hàng không và Vũ trụ Mỹ
Mercury (n) /ˈmɜːkjəri/:
sao Thủy
messenger (n) /ˈmesɪndʒə/:
người đưa tin
Mars (n) /mɑːz/:
sao Hỏa
Jupiter (n) /ˈdʒuːpɪtə/:
sao Mộc
galaxy (n) /ˈɡæləksi/:
dải ngân hà
flying saucer (n) /ˈflaɪɪŋ ˈsɔːsə/:
đĩa bay
danger (n) /ˈdeɪndʒə/:
hiểm họa, mối đe dọa
experience (n) /ɪkˈspɪəriəns/:
trải nghiệm
alien (n) /ˈeɪliən/:
người ngoài hành tinh
adventure (n) /ədˈventʃə/:
cuộc phiêu lưu
accommodate (v) /əˈkɒmədeɪt/:
cung cấp nơi ăn, chốn ở; dung chứa