Game Preview

Life on other planets - Vocab

  •  English    28     Public
    E8 U12 từ vựng
  •   Study   Slideshow
  • accommodate (v) /əˈkɒmədeɪt/:
    cung cấp nơi ăn, chốn ở; dung chứa
  •  25
  • adventure (n) /ədˈventʃə/:
    cuộc phiêu lưu
  •  15
  • alien (n) /ˈeɪliən/:
    người ngoài hành tinh
  •  20
  • experience (n) /ɪkˈspɪəriəns/:
    trải nghiệm
  •  20
  • danger (n) /ˈdeɪndʒə/:
    hiểm họa, mối đe dọa
  •  25
  • flying saucer (n) /ˈflaɪɪŋ ˈsɔːsə/:
    đĩa bay
  •  15
  • galaxy (n) /ˈɡæləksi/:
    dải ngân hà
  •  20
  • Jupiter (n) /ˈdʒuːpɪtə/:
    sao Mộc
  •  15
  • Mars (n) /mɑːz/:
    sao Hỏa
  •  15
  • messenger (n) /ˈmesɪndʒə/:
    người đưa tin
  •  10
  • Mercury (n) /ˈmɜːkjəri/:
    sao Thủy
  •  15
  • NASA (n) /ˈnæsə/:
    cơ quan Hàng không và Vũ trụ Mỹ
  •  15
  • Neptune (n) /ˈneptjuːn/:
    sao Hải Vương
  •  15
  • outer space (n) /ˈaʊtə speɪs/:
    ngoài vũ trụ
  •  20
  • planet (n) /ˈplænɪt/:
    hành tinh
  •  10
  • poisonous (adj) /ˈpɔɪzənəs/:
    độc, có độc
  •  20