Toggle Navigation
Games
Blog
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
Contact us
Help center
Sign in
Study
từ vựng đề số 2 bộ đề zalo( 53)
0
%
0
0
0
Back
Restart
Tourism activities :
các hoạt động du lịch
Oops!
Okay!
think seriously:
suy nghĩ nghiêm túc
Oops!
Okay!
think openly:
suy nghĩ cởi mở
Oops!
Okay!
carry out: = conduct
tiến hành, thực hiện
Oops!
Okay!
hardly think:
hầu như không suy nghĩ
Oops!
Okay!
manage to do sth:
cố gắng, xoay xở làm gì
Oops!
Okay!
noticeably /ˈnəʊ.tɪ.sə.bli/ (adv):
đáng chú ý, đáng quan tâm
Oops!
Okay!
deliberately /dɪˈlɪb.ər.ət.li/ (adv):
cố ý, cố tình
Oops!
Okay!
string /strɪŋ/ (n):
sợi dây
Oops!
Okay!
hear from somebody:
nhận được tin của ai
Oops!
Okay!
join in:
tham gia hoạt động
Oops!
Okay!
- Be familiar with sth:
quen với cái gì
Oops!
Okay!
confiscated - confiscate / 'kɔnfiskeit / (v):
tịch thu
Oops!
Okay!
fresh /freʃ/ (a):
mới mẻ, tươi mới
Oops!
Okay!
Take care:
bảo trọng
Oops!
Okay!
ties /taɪz/ (n):
mối quan hệ, sự liên kết, kết nối
Oops!
Okay!
delicately / 'delikətli / (adv):
công phu, tinh vi, sắc sảo
Oops!
Okay!
instinctively /in'stiηktivli/ (adv):
theo bản năng, do bản năng
Oops!
Okay!
rope /rəʊp/ (n):
dây thừng
Oops!
Okay!
upset /ʌpˈsɛt/ (a):
buồn, không vui vẻ, khó chịu
Oops!
Okay!
supportive /sə´pɔ:tiv/ (a):
ủng hộ, hỗ trợ
Oops!
Okay!
wary / 'weəri / (a):
cảnh giác, đề phòng, nghi ngờ
Oops!
Okay!
destroy / dis'trɔi / (v):
phá hoại, phá hủy, tàn phá
Oops!
Okay!
connection /kəˈnek.ʃən/ (n):
sự liên kết
Oops!
Okay!
put off: = postpone = delay
trì hoãn
Oops!
Okay!
catch up on:
bắt kịp
Oops!
Okay!
offered - offer / 'ɔ:fər / (v):
biếu, tặng, dâng, hiến
Oops!
Okay!
quiet /ˈkwaɪ.ət/ (a):
đơn giản, yên lặng
Oops!
Okay!
make a choice:
đưa ra lựa chọn
Oops!
Okay!
subtracted - subtract / səb´trækt / (v):
trừ
Oops!
Okay!
- Be familiar to sb:
quen thuộc với ai
Oops!
Okay!
extorted - extort / iks´tɔ:t / (v):
tống (tiền)
Oops!
Okay!
machine / mə'ʃi:n / (n):
máy móc (là danh từ đếm được)
Oops!
Okay!
businesses /ˈbɪznəsiz/ (n):
việc buôn bán, việc kinh doanh
Oops!
Okay!
cut down on:
cắt giảm
Oops!
Okay!
trustful / ´trʌstful / (a):
tin tưởng, không nghi ngờ
Oops!
Okay!
differ from sb/sth: khác với ai/
cái gì
Oops!
Okay!
disconnect / diskə´nekt / (v):
ngắt, cắt (dòng điện...)
Oops!
Okay!
actions /ˈækʃənz/ (n):
hành động, hành vi
Oops!
Okay!
go up:
tăng lên
Oops!
Okay!
travels / 'trævlz / (n):
sự đi, những chuyến đi
Oops!
Okay!
machinery /mə'ʃi:nəri/ (n):
máy móc, thiết bị (là danh từ không đếm được)
Oops!
Okay!
strengthen /ˈstreŋkθn/ (v):
trở nên mạnh, thúc đẩy
Oops!
Okay!
concentrate /ˈkɒnsntreɪt/ (v):
tập trung
Oops!
Okay!
deprived - deprive / di´praiv / (v):
lấy đi, tước đi
Oops!
Okay!
sell a bill of goods:
làm ai tin một lời nói dối hay đánh lừa một người nào.
Oops!
Okay!
put up with: = tolerate
chịu đựng, tha thứ
Oops!
Okay!
cautious /ˈkɔːʃəs/ (a):
cẩn trọng
Oops!
Okay!
take apart:
chia nhỏ, tách nhỏ
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies