Study

Grade 11 - UNIT 10 Long Khanh

  •   0%
  •  0     0     0

  • Dịch sang tiếng Việt: negative effect
    ảnh hưởng tiêu cực
  • đồng bằng/ PHÁ HỦY
    delta / DESTROY
  • rừng quốc gia
    national park
  • sự bảo tồn thiên nhiên/ RẠN SAN HÔ
    conservation/ CORAL REEF
  • Dịch sang tiếng Việt: positive effect
    ảnh hưởng tích cực
  • loài
    species
  • tự nhiên
    native
  • nguyên vật liệu thô
    raw materials
  • khu vực sống/ LOÀI ĐỘNG VẬT CÓ VÚ
    habitat/ MAMMAL
  • Dịch sang tiếng Việt: harmful
    có hại
  • nguồn lực
    resource
  • rừng nhiệt đới
    tropical forest
  • thực thể sinh học (vi sinh học)
    organism
  • chuỗi thức ăn/ (lối sống) XANH
    food chain/ GREEN
  • hệ sinh thái/ BỊ NGUY HIỂM
    ecosystem/ ENDANGERED
  • con tê tê
    pangolin
  • đa dạng sinh học
    biodiversity
  • động vật hoang dã
    widelife
  • tài nguyên thiên nhiên
    natural resources
  • động vật/ THỰC VẬT
    fauna/ FLORA