Study

GRADE 6 - UNIT 10 Long Khanh

  •   0%
  •  0     0     0

  • kiểu, loại
    type
  • nhà tranh
    cottage
  • cupboard
    chạn/ tủ nhà bếp
  • thiết bị thông minh
    smart device/ appliance
  • địa điểm
    location
  • modern technology
    công nghệ hiện đại
  • công việc nhà
    housework
  • automatic washing machine
    máy giặt tự động
  • siêu đẳng
    super
  • đại dương
    ocean
  • wireless
    (mạng) không dây
  • căn hộ chung cư
    apartment/ flat
  • trông nom, chăm sóc
    look after
  • ngoài
    outside
  • dishwasher
    máy rửa bát
  • không gian vũ trụ
    space
  • housework
    việc nhà
  • máy bay lên thẳng
    helicopter
  • công nghệ cao
    hi-tech
  • thiết bị
    appliance
  • làm khô, sấy khô
    dry
  • machine
    máy móc
  • castle
    lâu đài
  • vật thể bay không xác định
    Unidentified Flying Object
  • máy rửa bát
    dishwasher
  • skyscraper
    tòa nhà cao chọc trời
  • bếp điện
    electric cooker
  • houseboat
    nhà trên thuyền
  • năng lượng mặt trời
    solar energy