Study

OW1 - THIS IS/ THESE ARE / IS THIS / ARE THESE

  •   0%
  •  0     0     0

  • ''Đây là những đồ chơi của tớ"
    These are my toys.
  • ''Đây có phải tên lửa của anh không Bob?" 
    Is this your rocket, Bob?  (Yes, it is.)
  • ''Đây là những chiếc xe của cậu đúng ko?''
    Are these your cars? - No, they aren't. They are Tom's (cars.)
  • ''Đây là bút màu của cậu à?''
    Are these your crayons? - Yes, they are.
  • ''Đây là quả táo của cậu này.''
    This is your apple.
  • ''Đây là kẹo mút của cậu này.''
    This is your lollypop.
  • Đây là những con của cô ấy.
    These are her tops.
  • ''Đây là những người chị em của tớ"
    These are my sisters.
  • ''Đây có phải gấu bông của cậu ko?"
    Is this your teddy bear? - No, it isn't. It's my sister's (teddy bear).
  • ''Đây là bút màu của cậu à?''
    Are these your crayons? - No, they aren't. They are Jenny's (crayons)
  • ''Đây là kem của cậu này.''
    This is your ice-cream.
  • Chị Sally ơi, đây có phải ghép hình của chị ko?
    Is this your puzzle, Sally? (Yes, it is)