Toggle Navigation
Games
Blog
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
Contact us
Help center
Sign in
Study
How to pronounce these words?
0
%
0
0
0
Back
Restart
bother
(v.) /'bɔðə/ làm phiền, quấy rầy, làm bực mình
Oops!
Okay!
limestone
(n.) /'laimstoun/ Đá vôi
Oops!
Okay!
recognition
(n) /ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/ sự công nhận, sự thừa nhận
Oops!
Okay!
spectacular
(adj.) /spekˈtækjələ(r)/ đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ
Oops!
Okay!
administrative
(adj.) /ədˈmɪn.ɪ.strə.tɪv/ thuộc về hành chính
Oops!
Okay!
citadel
(n.) /ˈsɪt.ə.del/ thành trì
Oops!
Okay!
recommendation
(n.) /,rekəmen'deiʃn/ Sự giới thiệu, sự tiến cử
Oops!
Okay!
sculpture
(n.) /ˈskʌlp.tʃər/ tác phẩm điêu khắc
Oops!
Okay!
recommend
v. /rekə'mend/ giới thiệu, tiến cử; đề nghị, khuyên bảo
Oops!
Okay!
reign
(n.) /reɪn/ triều đại
Oops!
Okay!
fortress
(n) /ˈfɔːtrəs/ pháo đài
Oops!
Okay!
Theme
(n) /θiːm/ đề tài, chủ đề
Oops!
Okay!
shrine
(n.) /ʃraɪn/ đền thờ
Oops!
Okay!
restore
(v.) /ris´tɔ:/ sửa chữa lại, phục hồi lại
Oops!
Okay!
Pilgrim
(n.) /ˈpɪl.ɡrɪm/ người hành hương
Oops!
Okay!
ruin
v., n. /ru:in/ làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản
Oops!
Okay!
tomb
(n.) /tu:m/ mộ, lăng mộ
Oops!
Okay!
breathtaking
(adj.) /ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/ đẹp ngoạn muc, đẹp ngỡ ngàng
Oops!
Okay!
geological
(adj.) /ˌdʒi.əˈlɒdʒ.ɪ.kəl/ thuộc địa chất
Oops!
Okay!
picturesque
(adj.) /ˌpɪktʃərˈesk/ adj đẹp như tranh
Oops!
Okay!
geology
(n.) /dʒiˈɑːlədʒi/ địa chất học
Oops!
Okay!
contestant
(n.) /kənˈtes.tənt/ người dự thi
Oops!
Okay!
astound
(v.) /əˈstaʊnd/ làm ngạc nhiên (= surprise)
Oops!
Okay!
monument
(n.) /ˈmɒn.jə.mənt/ đài tưởng niệm
Oops!
Okay!
rickshaw
(n.) /ˈrɪk.ʃɔː/ xe kéo
Oops!
Okay!
complex
(n.) /'kɔmleks/ khu phức hợp
Oops!
Okay!
cavern
(n.) /ˈkæv.ən/ hang động lớn
Oops!
Okay!
measure
(n.) /ˈmeʒə(r)/ biện pháp, phương sách
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies