Study

Luyện âm nhấn lớp 7 - U.14

  •   0%
  •  0     0     0

  • propose
    Có 2 âm - nhấn âm 2
  • campaign : chiến dịch
    noun
  • protest
    Có 2 âm - nhấn âm 1
  • benefit
    31
  • petition
    Có 3 âm - nhấn âm 2
  • spread : lan toả
    verb
  • boycott : tẩy chay
    verb
  • signature
    Có 3 âm - nhấn âm 1
  • vounteer
    Có 3 âm - nhấn âm 3
  • access
    21
  • boycott
    21
  • pandemic : đại dịch
    noun
  • donate : quyên góp
    verb
  • reject
    Có 2 âm - nhấn âm 2
  • campaign
    Có 2 âm - nhấn âm 2
  • support
    22
  • reject : từ chối
    verb
  • aim : nhằm mục đích
    verb
  • benefit : lợi ích
    noun
  • access : cơ hội, quyền sử dụng
    noun