Study

Grade 7 - Unit 7 - Vocab part 1

  •   0%
  •  0     0     0

  • ride a buffalo
    cưỡi trâu
  • drive
    lái xe ô tô
  • ride a motorbike
    đi xe máy
  • sail a boat
    chèo thuyền
  • have a desk job
    làm công việc văn phòng
  • play hide-and-seek
    chơi trốn tìm
  • cycle
    đi xe đạp
  • fasten the seatbelt
    thắt dây an toàn
  • play marbles
    chơi bắn bi
  • reverse the car
    lùi xe
  • ride a tricycle
    đi xe ba bánh
  • fly a plane
    lái máy bay
  • cross the street
    băng qua đường
  • get off a bike
    xuống xe đạp
  • walk to school
    đi bộ đến trường
  • go to school on foot
    đi bộ đến trường
  • ride a bike
    đi xe đạp
  • obey the traffic rules
    tuân thủ luật giao thông
  • get on a bike
    lên xe đạp
  • go by car
    đi bằng ô tô