Study

WW5: UNIT 6- Lesson 2

  •   0%
  •  0     0     0

  • He puts ____ peanuts on his noodles to make it tasty. A. much B. a few C. a little
    → B
  • They use ____ shrimp to cook the noodles for everyone. A. a few B. a lot of C. many
    → B
  • There are ____ cupcakes on the plate for the party. A. many B. much C. a little
    → A
  • “Many” dùng cho loại danh từ nào? A. Không đếm được B. Đếm được số nhiều C. Danh từ số ít
    → B
  • “A few” dùng với danh từ nào? A. Không đếm được B. Đếm được số nhiều C. Danh từ số ít
    → B
  • “A little” nghĩa là gì? A. Một chút B. Một vài C. Không đủ dùng
    → A
  • She eats ____ noodles for lunch every day because she is very hungry. A. many B. much C. a little
    → A
  • He doesn’t eat ____ fast food because it’s bad for him. A. many B. a little C. a lot of
    → A
  • My mom buys ____ seafood for dinner because we are 5 people. A. a few B. a lot of C. a little
    → B
  • We don’t have ____ rice left for lunch, so we need to cook more. A. much B. many C. a few
    → A
  • “A lot of” dùng cho loại danh từ nào? A. Không đếm được B. Đếm được số nhiều C. Cả hai loại
    → C
  • She adds ____ herbs to make the salad delicious. A. much B. a little C. a few
    → C
  • “A little” dùng với danh từ nào? A. Đếm được B. Không đếm được C. Số nhiều
    → B
  • She drinks ____ milk for breakfast every day. A. much B. a little C. many
    → B
  • Từ nào KHÔNG dùng với danh từ đếm được số nhiều? A. many B. a few C. a little
    → C
  • Từ nào KHÔNG dùng với danh từ không đếm được? A. much B. a little C. a few
    → C
  • There is ____ butter on the bread for breakfast. A. a little B. a few C. many
    → A
  • “A few” nghĩa là gì? A. Một vài (đủ dùng) B. Một chút (đủ dùng) C. Rất nhiều
    → A
  • “Much” dùng cho loại danh từ nào? A. Đếm được B. Không đếm được C. Số nhiều
    → B
  • Từ nào dùng cho cả danh từ đếm được và không đếm được? A. many B. much C. a lot of
    → C