Study

Speaking Starters - Review Vocabulary 2

  •   0%
  •  0     0     0

  • I have ...
    I have ten fingers
  • đọc báo
    read a newspaper
  • ổn
    fine
  • giờ về nhà
    home time
  • ở dưới cái giường ngủ
    under the bed
  • bắt bóng như thế nào
    how to catch a ball
  • ở khu vườn
    in the garden
  • đưa cái gì cho ai
    give something to somebody
  • việc quan trọng
    important work
  • cố gắng, thử
    try
  • không giỏi làm gì
    not good at
  • giúp ai đó một tay (~ help)
    give somebody a helping hand
  • I have ...
    I have two knees
  • như thế nào
    how
  • sửa chữa
    mend
  • quá nhỏ
    too small
  • ở đằng sau rèm
    behind the curtain
  • giỏ đồ chơi
    toy basket
  • chơi với bóng
    play with a ball
  • bắt trượt bóng
    miss a ball
  • I have ...
    I have a neck
  • làm phiền
    disturb
  • cấm
    mustn’t
  • nấu súp
    make soup
  • I have .....
    I have a head
  • I have ...
    I have two elbows
  • bật
    switch on
  • trêu chọc
    tease
  • ném bóng
    throw a ball
  • tuyệt vời, thông minh
    brilliant
  • I have ...
    I have two legs
  • nhiều
    a lot of
  • I have .....
    I have a mouth
  • cấm không được đụng vào máy tính
    mustn’t touch the computer
  • I have ...
    I have two shoulders
  • nhà bếp
    kitchen
  • chăm sóc
    look after
  • I have .....
    I have hair
  • ngồi ở trên đùi
    sit on the lap
  • trốn tìm
    hide and seek
  • bông hoa
    flower
  • đáng yêu
    lovely
  • vẽ tranh (bằng màu nước)
    paint pictures
  • đĩa (phim, nhạc, game…)
    disc
  • giỏi làm gì
    good at
  • tầng trên
    upstairs
  • những đứa trẻ lớn
    big children
  • dạy
    teach
  • hình khối, hình dáng
    shape
  • ở dưới
    under
  • bữa trưa
    lunch
  • I have ....
    I have ten toes
  • đếm
    count
  • I have ...
    I have two hands
  • đáng sợ
    scary
  • I have ...
    I have two arms
  • quay lại
    come back
  • tự hào về
    proud of
  • sửa máy tính
    mend the computer
  • 1 bàn chân
    foot
  • lần sau
    next time
  • ở đằng sau
    behind
  • muốn
    want
  • mọi người
    everyone
  • I have .....
    I have two ears
  • đọc sách
    read a book
  • lượt
    turn
  • ở trên tường
    on the wall
  • đứng
    stand
  • tầng dưới
    downstairs
  • làm việc trên máy tính
    work on computer
  • tiếng ồn
    noise
  • tắt
    switch off
  • hỏi
    ask
  • đưa tôi quả bóng
    give the ball to me
  • bắt
    catch – caught
  • phòng ngủ
    bedroom
  • chơi trò chơi điện tử
    play computer games
  • I have .....
    I have a nose
  • 2 bàn chân
    I have two feet
  • công bằng
    fair
  • đón
    pick up
  • I have .....
    I have a face
  • lại lần nữa
    again
  • hoàn hảo
    perfect
  • chỉ, cho xem
    show
  • I have .....
    I have two eyes
  • tinh nghịch
    cheeky
  • phòng khách
    living room