Study

ETHNIC GROUPS OF VIETNAM

  •   0%
  •  0     0     0

  • terraced
    bậc thang
  • five-colour sticky rice
    xôi ngũ sắc
  • raise
    nuôi (động vật)
  • post
    cột, trụ
  • stilt house
    nhà sàn
  • sticky-rice
    xôi
  • musical instrument
    nhạc cụ
  • gong
    cồng chiêng
  • wooden statue
    tượng gỗ
  • bamboo
    cây tre, tre
  • ethnic
    (thuộc) dân tộc
  • livestock
    vật nuôi, gia súc
  • minority
    thiểu số
  • overlook
    nhìn ra, nhìn xuống
  • culture
    văn hóa
  • weave
    dệt
  • folk
    dân gian
  • ethnic group
    nhóm dân tộc
  • traditional
    truyền thống
  • bamboo house
    nhà tre
  • communal house
    nhà rông, nhà cộng đồng
  • bamboo flute
    sáo trúc
  • flute
    ống sáo, sáo
  • communal
    (thuộc) cộng đồng
  • folk dance
    điệu múa dân gian
  • terraced field
    ruộng bậc thang
  • peaceful
    yên bình
  • wooden
    bằng gỗ
  • musical
    (thuộc) âm nhạc
  • costume
    trang phục