Study

Global Success 6 - Unit 1

  •   0%
  •  0     0     0

  • môn Vật lý
    physics
  • môn Âm nhạc
    music
  • người được phỏng vấn
    interviewee
  • thích phiêu lưu
    adventurous
  • nhà vật lý học
    physicist
  • bạn cùng lớp
    classmate
  • nhà sử học
    historian
  • cặp sách
    school bag
  • nhà sinh học
    biologist
  • thuộc sinh học
    biological
  • sự bí ẩn
    mystery
  • môn Sinh học
    biology
  • môn Mỹ thuật
    art
  • môn Lịch sử
    history
  • thuộc vật lý
    physical
  • ở trong nhà
    indoors
  • bí ẩn
    mysterious
  • cuộc phiêu lưu
    adventure
  • không năng động
    inactive
  • tác giả
    author
  • thông minh
    smart = intelligent = clever
  • đăng ký
    sign up
  • diễn viên nữ
    actress
  • gọt bút chì
    pencil sharpener
  • hộp bút
    pencil case
  • người phiêu lưu
    adventurer
  • thuộc lịch sử
    historical
  • diễn viên nam
    actor
  • có tính nghệ thuật
    artistic
  • trường nội trú
    boarding school
  • môn Tin học
    IT (Information Technology)
  • com-pa, la bàn
    compass
  • ngoài trời
    outdoors
  • quốc tế
    international = global = worldwide
  • kỳ ảo, kỳ diệu
    fantastic
  • thuộc âm nhạc
    musical
  • môn Văn học
    literature
  • bể bơi
    swimming pool
  • gõ (cửa)
    knock (the door)
  • nhạc sĩ
    musician
  • người phỏng vấn
    interviewer
  • cuộc phỏng vấn, phỏng vấn
    interview
  • có tính lịch sử
    historic
  • môn Thể dục
    PE (Physical Education)
  • sự giúp đỡ, giúp đỡ
    help
  • được yêu thích
    favourite
  • hành động, diễn xuất
    act
  • máy tính cầm tay
    calculator
  • thủ công mỹ nghệ
    arts and crafts
  • môn Địa lý
    geography
  • tiểu thuyết
    novel
  • (sự) chia sẻ
    share
  • một cách năng động
    actively
  • đồng phục
    uniform
  • vô dụng
    helpless
  • nghệ sĩ
    artist
  • tiểu thuyết gia
    novelist
  • thầy thuốc
    physician
  • năng động
    active
  • nhớ, ghi nhớ
    remember
  • trong nhà
    indoor
  • hoạt động
    activity
  • hay giúp đỡ, hữu ích
    helpful
  • cục tẩy
    rubber = eraser
  • câu lạc bộ kịch
    drama club
  • ngoài trời
    outdoor