Study

Candy_Grade 6_Unit 1_Day 4

  •   0%
  •  0     0     0

  • trường THPT
    high school
  • tiểu học
    primary school
  • tuổi
    age
  • vùng nhiều núi
    mountainous region
  • yêu thích nhất
    favourite
  • thiết bị
    equipment
  • giúp ai đó làm gì
    help sb do sth
  • sáng tạo
    creative
  • bảo vệ
    protect
  • phòng máy tính
    computer room
  • xung quanh
    around
  • học tập
    study/learn
  • nước ngoài
    overseas / foreign
  • máy chiếu
    projector
  • trường nội trú
    boarding school
  • trường mẫu giáo
    kindergarten
  • hiện đại
    modern
  • trường THCS
    secondary school
  • tòa nhà
    building