Study

Popcorn Vocab 14.5

  •   0%
  •  0     0     0

  • alien
    người ngoài hành tinh
  • imagine – imaginary
    tưởng tượng – tưởng tượng (không có thật)
  • take over
    tiếp quản, chiếm lấy
  • punish – punishment
    trừng phạt – sự trừng phạt
  • obey – obedient
    vâng lời – ngoan ngoãn
  • creature
    sinh vật
  • soldier
    người lính
  • float
    trôi, lơ lửng
  • journey
    chuyến đi
  • in danger = at risk = under threat
    đang gặp nguy hiểm
  • science fiction
    khoa học viễn tưởng
  • planet
    hành tinh
  • possible – possibility
    có thể – khả năng
  • fiction - non-fiction
    hư cấu - phi hư cấu
  • attack
    tấn công
  • thrilling – thrilled
    gây hồi hộp – cảm thấy hồi hộp
  • in charge of
    chịu trách nhiệm
  • spaceship
    tàu vũ trụ
  • oppose sb
    phản đối ai
  • adventure – adventurous
    cuộc phiêu lưu – thích phiêu lưu
  • vehicle
    phương tiện
  • weigh – weight – weightless
    cân – cân nặng – không trọng lượng
  • return to somewhere
    trở về nơi nào đó
  • commander
    chỉ huy
  • land (v)
    hạ cánh
  • UFO
    vật thể bay không xác định