Study

TOPIC 2_WONDERS IN VIETNAM AND AROUND THE WORLD

  •   0%
  •  0     0     0

  • annual
    hàng năm
  • massive
    to lớn
  • dune
    cồn cát
  • volume
    thể tích
  • flora and fauna
    thảm động thực vật
  • outstanding
    nổi bật, vượt trội
  • impressive
    ấn tượng
  • diverse (adj)
    đa dạng
  • memorable (adj)
    đáng nhớ
  • travel agency
    đại lý du lịch
  • volcano eruption
    núi lửa phun trào
  • majestic
    tráng lệ, huy hoàng
  • mountain rage
    rặng núi
  • border
    biên giới
  • cliff
    vách đá
  • peak
    đỉnh núi
  • cable car
    cáp treo
  • accommodation
    nơi ở
  • magnificent
    lộng lẫy
  • spectacular
    ngoạn mục
  • tourist attraction
    điểm thu hút khách du lịch
  • fine
    tiền phạt
  • destination
    điểm đến
  • hesitate
    chần chừ, lưỡng lự
  • charming
    cuốn hút
  • landscape
    phong cảnh
  • nomadic
    du cư
  • urgent
    khẩn cấp
  • adventure
    cuộc phiêu lưu
  • breathtaking
    đẹp xiêu lòng