Study

AFRICA

  •   0%
  •  0     0     0

  • sọc, vằn
    stripe
  • con sư tử
    lion
  • cái vòi
    trunk
  • cầm cái giỏ
    carry a basket
  • con voi
    elephant
  • gầm, rú lên
    roar
  • đu (cây)
    swing
  • rơm
    straw
  • uống nước
    drink water
  • dự trữ trong cơ thể
    store in the body
  • Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
    The United States
  • cái bướu
    hump
  • con lạc đà
    camel
  • ngựa vằn
    zebra
  • cỏ
    grass
  • đi trên phố
    walk down the street
  • sử dụng
    use
  • cái bờm (sư tử, ngựa...)
    mane
  • khô hạn
    dry
  • kẻ thù
    enemy
  • hươu cao cổ
    giraffe
  • nhà vua
    king
  • Châu Phi
    Africa
  • sa mạc
    desert
  • cho vào miệng
    put into the mouth
  • đi chợ
    go to the market
  • đốm, chấm
    spots
  • mang về nhà
    bring home
  • nhanh
    fast
  • nhà cỏ
    grass hut
  • hái trái cây
    pick up fruit