Study

GS 6

  •   0%
  •  0     0     0

  • giáo dục
    educate
  • chương trình thể thao
    sport programme
  • khám phá
    discover
  • người hướng dẫn
    instructor
  • đài truyền hình quốc gia
    national television
  • cuộc phiêu lưu
    adventure
  • người xem
    viewer
  • phổ biến
    popular
  • ?
    cute
  • people=....
    human
  • ?
    channel
  • who?
    MC
  • thuộc về quốc gia
    national
  • tài liệu
    documentary
  • chương trình
    programme
  • chương trình thời sự
    news programme
  • sự kiện
    event
  • nghệ sĩ hài kịch
    comedian
  • timetable
    schedule
  • educate - tính từ
    educational
  • sống động (adj)- sống (v)
    live
  • nhân vật
    character
  • smart=....
    clever
  • nút âm lượng
    volume button
  • công bằng/ hội chợ
    fair
  • In autumn; the weather is......
    cool
  • hài kịch
    comedy
  • ?
    cartoon