Study

PP3 U7 VOCAB

  •   0%
  •  0     0     0

  • thú vị/ hào hứng
    exciting
  • waterskiing
  • diving
  • quay lại
    get back
  • _____ ___________
    kite surfing
  • camping
  • chán
    boring
  • get lost
  • đến
    get to
  • hiking
  • _______ ______________
    horse riding
  • lên xe
    get on
  • tuyệt vời
    amazing
  • paddle boarding
  • nguy hiểm
    dangerous
  • sailing
  • thức dậy
    get up
  • zip wiring
  • mountain climbing