Toggle Navigation
Games
Blog
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
Contact us
Help center
Sign in
Study
Michel Thomas Review A2 Unit 3
0
%
0
0
0
Back
Restart
Nó khó làm
It's difficult to do
Oops!
Okay!
Tôi đã quyết định chuyển đi
I decided to move
Oops!
Okay!
Anh ấy mong đợi bạn ở văn phòng lúc 7 giờ sáng
He expects you to be at the office at 7am
Oops!
Okay!
Có 1 người đàn ông đang đợi ở lễ tân
There is a man waiting in the reception
Oops!
Okay!
Trời đang mưa
It's raining
Oops!
Okay!
Tôi nghĩ chiều mai trời sẽ lạnh
I think it'll be cold tomorrow afternoon
Oops!
Okay!
Nó dễ nói
It's easy to say
Oops!
Okay!
Ở đây không an toàn
It's not safe here
Oops!
Okay!
Sống ở đó rất đắt đỏ
Living there is very expensive
Oops!
Okay!
Lúc đó nó có nóng không?
Was it hot?
Oops!
Okay!
Tôi không muốn bạn rời đi
I don't want you to leave
Oops!
Okay!
Không có chỗ nào để đậu xe cả
There is nowhere to park?
Oops!
Okay!
Có chút đồ ăn trong tủ lạnh
There's some food in the fridge
Oops!
Okay!
Thật vui khi được gặp lại bạn
It's good to see you again
Oops!
Okay!
Đã có con muỗi nào trên tường không?
Were there any mosquitoes on the wall?
Oops!
Okay!
Sao ở đây yên lặng thế?
Why is it so quiet here?
Oops!
Okay!
Có vài chiếc chìa khóa trên bàn
There are some keys on the table
Oops!
Okay!
Có quan trọng để gặp ông ấy ngay ngày mai không?
Is it important to meet him (right) tmr?
Oops!
Okay!
Trong túi quần của bạn lúc đó có gì không?
Was there anything in your pocket?
Oops!
Okay!
Cô ấy cần ăn sau 1 tiếng luyện tập
She needs to eat
Oops!
Okay!
Chúng tôi đã xoay sở để đặt được 1 bàn ở đó
We managed to reserve a table there
Oops!
Okay!
Ở đây yên ắng quá
It's so quiet here
Oops!
Okay!
Bạn muốn tôi dọn nhà bếp không?
Do you want me to clean the kitchen?
Oops!
Okay!
Đã có 2 chai trong tủ lạnh
There were two bottles in the fridge
Oops!
Okay!
Bạn cần chìa khóa để mở cửa này
You need a key to open this door
Oops!
Okay!
Bạn có nhớ làm việc ở đó không?
Do you miss working there?
Oops!
Okay!
Nó không trễ đâu
It wasn't too late
Oops!
Okay!
Anh ấy hát không được tốt
His singing is not very good/ he doesn't sing well
Oops!
Okay!
Bạn có gì để nói không?
Do you have anything to say?
Oops!
Okay!
Ăn nhiều đường thì không tốt cho bạn
Eating a lot of sugar is not good for you
Oops!
Okay!
Sẽ có nhiều khách hàng thân thiết tham dự bữa tiệc tối với chúng ta
There will be a lot of loyal customers joining night party with us
Oops!
Okay!
Còn miếng bánh quy nào không?
Are there any (more) cookies?
Oops!
Okay!
Đã có nước ép trong tủ lạnh
There was juice in the fridge
Oops!
Okay!
Trời có nóng khi bạn đi Mỹ năm ngoái không?
Was it hot when you traveled to the USA last year?
Oops!
Okay!
Tôi cần bạn nghe tôi nói
I need you to listen to me
Oops!
Okay!
Sao bạn lại tránh nói chuyện với tôi?
Why do you avoid talking to me?
Oops!
Okay!
Tôi gọi để hỏi bạn vài điều
I call to ask you something
Oops!
Okay!
Tôi không thích cô ấy hát
I don't like her singing
Oops!
Okay!
Tôi đã đặt được một bàn ở đó
I reserved a table there
Oops!
Okay!
Tại sao bạn muốn rời đi sớm?
Why do you want to leave early?
Oops!
Okay!
Sẽ không có đồ ăn trên thuyền
There won't be any food on board/ on the boat/ ship.
Oops!
Okay!
Đã có đồ uống miễn phí ở bữa tiệc
There were free drinks at the party
Oops!
Okay!
Thật khó để đặt bàn ở đó
It's difficult to reserve a table there
Oops!
Okay!
Trời lúc đó lạnh
It was cold
Oops!
Okay!
Sẽ có đồ uống trong tủ lạnh.
There will be drinks in the fridge.
Oops!
Okay!
Anh ấy cứ gọi hoài
He keeps calling
Oops!
Okay!
Bạn làm điều này để làm phiền tôi
You do this to annoy me
Oops!
Okay!
Lúc đó đáng sợ thật
It was so scary
Oops!
Okay!
Có mấy cây viết trên bàn làm việc của tôi không?
Are there any pens on my desk
Oops!
Okay!
Tôi gọi để phàn nàn
I call to complain
Oops!
Okay!
Tôi muốn bạn giúp tôi
I want you to help me
Oops!
Okay!
Ở đây không nóng
It isn't hot here
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies