Study

A1 - UNIT 1 - INTRO

  •   0%
  •  0     0     0

  • một con vật dễ thương, có cái tai dài và thích ăn cà rốt
    kitten
    tiger
    rabbit
    panda
  • áo khoác
    pants
    T-shirt
    shorts
    jacket
  • chụp, lấy, cầm, nắm
    look
    take
    spend
    use
  • Thiết bị phát sáng, có nắp đậy, có thể để ở giường ngủ hoặc trên bàn
    lamp
    sunlight
    fan
    cooker
  • Mặt nạ, khẩu trang
    paper
    picture
    towel
    mask
  • cửa hàng
    yard
    store
    school
    office
  • ba lô
    door
    bottle
    backpack
    knife
  • nhảy
    jump
    run
    swim
    walk
  • 28 + 47 = ?
    sixty - five
    seventy - five
    fifty
    seventy - three
  • bắt lấy, chụp lấy
    give
    hit
    catch
    think
  • một diện tích đất, được sử dụng để trồng trọt, chăn nuôi bò, cừu, lợn
    garden
    river
    cloud
    farm
  • trung tâm thị trấn
    hometown
    street
    town center
    village
  • con cừu
    chicken
    duck
    sheep
    horse
  • buồng tắm
    bedroom
    living room
    kitchen
    bathroom
  • để chụp được cảnh đẹp, người ta sẽ sử dụng món đồ này?
    MP3
    motorbike
    computer
    camera
  • ván trượt
    bike
    skateboard
    desk
    blackboard
  • vòi hoa sen
    shower
    toilet
    keyboard
    kitchen