Study

Vocab

  •   0%
  •  0     0     0

  • explanation
    sự giải thích
    thất nghiệp
    giải thích
    tin tức
  • roommate
    bạn cùng lớp
    bạn bè
    bạn thân
    bạn cùng phòng
  • forecast
    sân vườn
    dự báo
    ngạc nhiên
    kỳ dị
  • be different from
    dự báo
    giỏi việc gì
    có khả năng
    khác với
  • make models
    làm mô hình
    đắt tiền
    lắp ráp
    thiết kế
  • explosion
    lũ lụt
    cháy
    lan rộng
    vụ nổ
  • play board games
    hành động
    chơi trò chơi trên bàn
    sự kiện
    lau nhà
  • well-known
    hấp dẫn
    xấu hổ
    nổi tiếng
    kiệt sức
  • the same as
    giống với
    cưỡi ngựa
    đắt
    giữ sức khoẻ
  • disappointed
    ngạc nhiên
    thất vọng
    thú vị
    bí ẩn
  • arrange flowers
    cắm hoa
    khả năng
    sắp xếp hoa
    vào lúc này
  • yet
    kể từ khi
    đã
    chưa
    trong khi
  • lorry
    cần cẩu
    xe ô tô
    xe kéo
    xe tải
  • piece of cake
    dịp đặc biệt
    rất dễ
    thất nghiệp
    đắt tiền
  • costly
    trong khi
    thích
    tin tức
    đắt tiền
  • on special occasion
    cư xử
    quan sát chim
    vào dịp đặc biệt
    cắm hoa
  • behaviour
    cách cư xử
    thích thú
    sự kiện
    suy nghĩ
  • bird-watching
    ngạc nhiên
    tìm kiếm
    thích thú
    quan sát chim
  • go mountain climbing
    kể chuyện
    khác với
    giải thích
    đi leo núi
  • share the same hobby
    có cùng suy nghĩ
    đi bộ
    có cùng sở thích
    giữ dáng