Study

Unit 4 Vocabulary

  •   0%
  •  0     0     0

  • Art gallery
    Phòng tranh
    Quan trọng
    Xa xôi
    Bộ sưu tập
  • Useful
    Hữu ích
    Tiện lợi
    Xa xôi
    Ngon miệng
  • Worse
    Tệ hơn
    Tốt hơn
    Vui hơn
    Nhạt hơn
  • exciting
    Buồn chán
    Thú vị
    Màu sắc
    Trẻ con
  • Important
    Giỏi
    Quan trọng
    Đầy đủ
    Đắt đỏ
  • Culture
    Nền văn hoá
    Chuyến đi
    Mua quà
    Xưởng
  • Building
    Khách sạn
    Toà tháp
    Toà nhà
    Cung điện
  • Expensive
    Đông đúc
    Đắt đỏ
    Ô nhiễm
    Nhẹ nhàng
  • However
    Do
    Tuy nhiên
    Như vậy
    Tại vì
  • Suburbs
    Trung tâm
    Ngoại ô
    Thành phố
    Quê hương
  • Square
    Mua quà
    Thác nước
    Mảnh mai
    Quảng trường
  • Peaceful
    Vòng xuyến
    Sôi động
    Rẻ
    Yên bình
  • Statue
    Đài tưởng niệm
    Ngôi đền
    Bức tượng
    Mang tính lịch sử
  • Grocery store
    Ngôi đền
    Cửa hàng tạp hoá
    Cửa hàng thú cưng
    Sân bay
  • Helpful
    Hữu ích
    Đường xa
    Lâu đài
    Đơn giản
  • Traffic
    Chùa
    Giao thông
    Đơn giản
    Ồn ào
  • Faraway
    Giao thông
    Ô nhiễm
    Xa xôi
    Giấc mơ
  • Better
    Xa hơn
    Tốt hơn
    Nhanh hơn
    Tệ hơn
  • Modern
    Chuyến du lịch
    Đơn giản
    Hiện đại
    Chợ
  • Noisy
    Ngủ gật
    Ồn ào
    Yên tĩnh
    Vui vẻ
  • Delicious
    Quan trọng
    Ngon miệng
    Vui vẻ
    Hài hước
  • Narrow
    Rộng
    Nhỏ
    To
    Hẹp
  • Go to the end of the road
    Quay lại nơi bạn đã đến
    Bắt đầu một cuộc hành trình
    Đi đến cuối con đường
    Dừng lại giữa đường
  • Polluted
    Rộng
    Ô nhiễm
    Mảnh mai
    Bất tiện
  • Almost
    Hầu hết
    Một chút
    Tất cả
    Nhiều
  • Intelligent
    Tuyệt vời
    Xinh đẹp
    Nhanh nhẹn
    Thông minh
  • Friendly
    Ấm áp
    Thân thiện
    Khó khăn
    Bãi cát
  • Factory
    Nhà máy
    Khu chợ
    Hữu ích
    Căng thẳng
  • Convenient
    Nhanh chóng
    Tiện lợi
    Âm nhạc
    Dễ dàng
  • Railway station
    Tàu điện ngầm
    Ga đường sắt
    Cung điện
    Nhà thờ lớn
  • Seafood
    Hàng rào
    Thân thiện
    Tường
    Hải sản
  • Clean
    Vui vẻ
    Nhà thờ lớn
    Sạch sẽ
    Ngôi đền