Study

UNIT 1 LIFE STORY WE ADMIRE (GETTING)

  •   0%
  •  0     0     0

  • Devote (/dɪˈvəʊt/ (v)
    Cống hiến
  • Soldier (/ˈsəʊl.dʒər/ (n)
    Lính
  • Surgeon (/ˈsɜː.dʒən/ (n)
    Bác sĩ phẫu thuật
  • National hero (/ˈnæʃ.ən.əl ˈhɪə.rəʊ/ (n. phr)
    Anh hùng dân tộc
  • Operate on (/ˈɒp.ər.eɪt ɒn/ (v)
    Phẫu thuật
  • Account (/əˈkaʊnt/ - (n)
    tài khoản, câu chuyện, việc tường thuật
  • Youth (/juːθ/ (n)
    Tuổi trẻ
  • Volunteer (/ˌvɒl.ənˈtɪər/ (v)
    Tình nguyện viên
  • Diary (/ˈdaɪə.ri/ (n)
    Nhật ký
  • Resistance war (/rɪˈzɪs.təns wɔːr/ (n. phr)
    Kháng chiến
  • Pass away (/pæs əˈweɪ/ (v)
    Qua đời
  • Duty (/ˈdʒuː.ti/ (n)
    Nhiệm vụ
  • Medicine (/ˈmed.ɪ.sən/ (n)
    Thuốc, ngành y
  • Field hospital (/ˈfiːld ˌhɒs.pɪ.təl/ (n. phrase)
    Bệnh viện dã chiến
  • Enemy (/ˈen.ə.mi/ (n)
    Kẻ thù