Study

Pre movers : Unit 7

  •   0%
  •  0     0     0

  • thân thiện
    friendly
  • quy định lớp học
    class rule
  • máy chiếu
    projector
  • mỉm cười với
    smile at
  • chỉ vào
    point at
  • cái quạt
    fan
  • chữ cái/ thư
    letter
  • cục tẩy
    eraser= rubber
  • thực vật/ trồng
    plant
  • nhặt lên
    pick up
  • chuột
    mouse
  • bàn phím
    keyboard
  • trang
    page
  • một vài
    some