Study

Daily questions

  •   0%
  •  0     0     0

  • Tôi nghĩ vậy
    I think so
  • Ngoài này trời đang mưa.
    It's raining out here.
  • Tôi no rồi
    I'm full
  • Tùy ý bạn
    It's up to you
  • Món này dở quá
    This dish is too bad.
  • Tôi cũng vậy (= tôi cũng thích)
    Me either
  • Tôi cũng vậy (= tôi cũng không thích)
    Me neither
  • đừng tự sướng giùm tui cái
    don't flatter yourself
  • đây là đâu?
    where is here?
  • Bạn có thể giúp tôi chứ
    Could you help me out
  • Would you like some ...(món gì đó)?
    Yes, please/ No, thank you
  • Đó là của tôi
    It's mine
  • Đi theo tôi!
    Follow me
  • Tôi sẽ quay lại ngay
    I will be right back
  • Món này cay quá. Đổi món không cay giúp tôi nhé
    This dish is too spicy. Please change to a non-spicy dish for me
  • Bạn nói nhanh quá
    You speak too fast
  • Đợi tôi một chút
    Give me a second
  • Lỗi của tôi
    My bad
  • Có một cái gì đó... phải không?
    Is there a ...?
  • Bạn là ai?
    Who are you?
  • Bạn làm ơn nói lại giúp tôi được không?
    Could you say that again, please?
  • Thật sự rất tuyệt vời
    That’s really nice
  • Đây là ai?
    Who's this?
  • Cái này trong tiếng anh được gọi là gì?
    What is this called in English?
  • Tôi không được khỏe cho lắm
    I am not very well
  • Hãy nói chậm hơn
    Please speak more slowly
  • Kia là ai?
    Who's there?
  • Quyết định vậy đi!
    Deal!
  • What's the weather like? How's the weather today?
    It's ...
  • Bên ngoài đang mưa rất lớn
    It's raining cats and dogs outside.
  • Món này ngon á
    It's taste good.