Study

Oxford Discover 2: Unit 10

  •   0%
  •  0     0     0

  • chia sẻ
    share
  • máy tính bảng
    tablet
  • (v) túm lấy, vồ, chộp lấy
    grab
  • mời
    invite
  • cất đi
    put away
  • máy tính xách tay
    laptop
  • thô lỗ
    rude
  • vượt qua
    pass
  • chu đáo
    thoughtful
  • máy ảnh
    camera
  • rửa
    wash
  • máy tính
    computer
  • gõ cửa
    knock
  • điện thoại di động
    cell phone
  • tai nghe
    headphones