Study

UNIT 2: LIFE IN THE COUNTRYSIDE (GLOBAL SUCCESS)

  •   0%
  •  0     0     0

  • crop
    vụ mùa
  • unload rice
    dỡ lúa xuống
  • combine harvester
    máy gặt đập liên hợp
  • paddy field
    cánh đồng lúa
  • catch
    bắt
  • feed
    (v) cho ăn, nuôi
  • cow
    con bò
  • flying a kite
    thả diều
  • cultivate
    (v) gieo trồng, canh tác
  • herd buffalo
    chăn trâu
  • plough a field
    cày ruộng
  • buffalo
    con trâu
  • catching fish
    đánh bắt cá
  • load the rice
    (v) chất lúa lên xe
  • transport
    vận chuyển
  • harvest time
    mùa thu hoạch
  • countryside
    nông thôn
  • explore
    khám phá
  • harvest
    thu hoạch