Study

October Articles

  •   0%
  •  0     0     0

  • eyes
  • axe
    cây rìu
  • nose
  • robot
    rô bốt
  • bat
    con dơi
  • spider
    con nhện
  • head
  • kids
    trẻ em
  • toes
  • eyepatch
    miếng che mắt
  • apple
    quả táo
  • mummy
    xác ướp
  • angel
    thiên thần
  • leaf
    cái lá
  • tank
  • pumpkin
    quả bí đỏ
  • mouth
  • owl
    con cú
  • watch
  • October
    tháng 10
  • bone
    cục xương
  • shoulder
  • vampire
    ma cà rồng
  • witch
    phù thủy
  • fairy
    cô tiên
  • jack-o'-lantern
    đèn bí đỏ
  • lightning
    sấm chớp
  • black cat
    mèo đen
  • skeleton
    bộ xương
  • zombie
    thây ma
  • plane
  • ghost
    con ma
  • fingers
  • werewolf
    người sói
  • orange
    màu cam/quả cam
  • ears
  • haunted house
    nhà ma ám
  • bike