Study

G9 - UNIT 3.3

  •   0%
  •  0     0     0

  • international children's development organisation.
    tổ chức phát triển trẻ em thế giới
  • receive
    nhận
  • sexual abuse
    quấy rối tình dục
  • operation = activity
    hoạt động
  • decision maker
    người đưa ra quyết định
  • trafficking
    buôn bán người / buôn lậu
  • violence
    bạo lực
  • suffer from = put up with
    chịu đựng
  • participation (n) - participate (v)
    sự tham gia - tham gia
  • emergency support
    hỗ trợ khẩn cấp
  • aim to V
    nhằm mục đích
  • government
    chính phủ
  • missing (adj)
    mất tích
  • family relationship
    mối quan hệ gia đình
  • favourable condition
    điều kiện thuận lợi
  • helpline
    đường dây hỗ trợ
  • create
    tạo ra
  • physical and mental health
    sức khỏe thể chất và tinh thần
  • 24-hour toll-free service
    dịch vụ miễn phí 24h
  • promote
    thúc đẩy
  • counsel
    cố vấn, tư vấn
  • friendship
    tình bạn
  • peer communicators
    người truyền cảm hứng
  • nationwide
    trên toàn quốc
  • abandoned
    bị bỏ rơi
  • involve
    thu hút