Study

G9 - UNIT 3.2

  •   0%
  •  0     0     0

  • change in sth
    thay đổi về cái gì
  • adolescence
    tuổi vị thành niên
  • brain
    bộ não
  • guidance
    sự hướng dẫn / sự chỉ dẫn
  • worried (adj)
    lo lắng
  • fair >< unfair (adj)
    công bằng >< không công bằng
  • frustrated (adj) - frustration (n)
    nản lòng - sự nản lòng
  • self-aware (adj) - self-awareness (n)
    tự nhận thức - sự tự nhận thức
  • remember
    ghi nhớ
  • be good at sth
    giỏi về cái gì
  • physical changes
    những thay đổi về thể chất
  • assignment
    bài tập / nhiệm vụ
  • improve
    cải thiện
  • informed
    có hiểu biết, am hiểu, sáng suốt
  • responsibility (n)
    trách nhiệm
  • shape and height
    vóc dáng và chiều cao
  • reasoning skills
    kĩ năng lập luận
  • adulthood
    tuổi trưởng thành
  • emotional changes
    những thay đổi cảm xúc về cảm xúc
  • negative >< positive (adj)
    tiêu cực >< tích cực
  • embarrassed (adj) - embarrassment (n)
    xấu hổ, bối rối, lúng túng - sự xấu hổ, sự bối rối
  • opinion
    quan điểm, ý kiến
  • make a decision
    đưa ra quyết định
  • overcome = get over
    vượt qua
  • independence
    sự độc lập
  • care about sth
    quan tâm đến cái gì
  • support (v) -support (n)
    hỗ trợ - sự hỗ trợ
  • self-control (n)
    sự tự chủ, sự tự kiểm soát
  • childhood
    tuổi thơ ấu
  • period
    giai đoạn
  • delighted
    vui mừng, hài lòng
  • especially
    đặc biệt là
  • make fun of sb
    trêu ai đó/làm ai đó trở thành trò cười