Toggle Navigation
Games
Blog
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
Contact us
Help center
Sign in
Study
G9 - UNIT 3.2
0
%
0
0
0
Back
Restart
change in sth
thay đổi về cái gì
Oops!
Okay!
adolescence
tuổi vị thành niên
Oops!
Okay!
brain
bộ não
Oops!
Okay!
guidance
sự hướng dẫn / sự chỉ dẫn
Oops!
Okay!
worried (adj)
lo lắng
Oops!
Okay!
fair >< unfair (adj)
công bằng >< không công bằng
Oops!
Okay!
frustrated (adj) - frustration (n)
nản lòng - sự nản lòng
Oops!
Okay!
self-aware (adj) - self-awareness (n)
tự nhận thức - sự tự nhận thức
Oops!
Okay!
remember
ghi nhớ
Oops!
Okay!
be good at sth
giỏi về cái gì
Oops!
Okay!
physical changes
những thay đổi về thể chất
Oops!
Okay!
assignment
bài tập / nhiệm vụ
Oops!
Okay!
improve
cải thiện
Oops!
Okay!
informed
có hiểu biết, am hiểu, sáng suốt
Oops!
Okay!
responsibility (n)
trách nhiệm
Oops!
Okay!
shape and height
vóc dáng và chiều cao
Oops!
Okay!
reasoning skills
kĩ năng lập luận
Oops!
Okay!
adulthood
tuổi trưởng thành
Oops!
Okay!
emotional changes
những thay đổi cảm xúc về cảm xúc
Oops!
Okay!
negative >< positive (adj)
tiêu cực >< tích cực
Oops!
Okay!
embarrassed (adj) - embarrassment (n)
xấu hổ, bối rối, lúng túng - sự xấu hổ, sự bối rối
Oops!
Okay!
opinion
quan điểm, ý kiến
Oops!
Okay!
make a decision
đưa ra quyết định
Oops!
Okay!
overcome = get over
vượt qua
Oops!
Okay!
independence
sự độc lập
Oops!
Okay!
care about sth
quan tâm đến cái gì
Oops!
Okay!
support (v) -support (n)
hỗ trợ - sự hỗ trợ
Oops!
Okay!
self-control (n)
sự tự chủ, sự tự kiểm soát
Oops!
Okay!
childhood
tuổi thơ ấu
Oops!
Okay!
period
giai đoạn
Oops!
Okay!
delighted
vui mừng, hài lòng
Oops!
Okay!
especially
đặc biệt là
Oops!
Okay!
make fun of sb
trêu ai đó/làm ai đó trở thành trò cười
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies