Study

FF2 - Unit 10

  •   0%
  •  0     0     0

  • làm người tuyết
    make a snowman
  • trời gió
    windy
  • trời tuyết
    snowing
  • đi ra ngoài
    go outside
  • mặc áo khoác
    wear coats
  • trời nóng
    hot
  • thả diều
    fly a kite
  • trời nắng
    sunny
  • trời mưa
    raining
  • trượt băng
    go ice skating
  • trời lạnh
    cold