Study

我学习汉语

  •   0%
  •  0     0     0

  • 这是什么书?
    这是汉语书
  • Phiên âm của từ sau: 你贵姓?
    Nǐ guìxìng?
  • Người
  • Trả lời câu hỏi: 你贵姓?
    我姓王
  • 那是哪国?
    那是德国
  • Dịch sang tiếng Trung: Bạn học gì?
    你学习什么?
  • 这是什么?
    这是书
  • 那是哪国?
    那是法国
  • 他们是哪国人?
    他们是韩国人
  • Phiên âm của từ sau: 请问
    Qǐngwèn
  • Phát âm
    发音
  • 这是什么?
    汉字
  • Dịch sang tiếng Trung: Bạn tên là gì?
    你叫什么名字?
  • Ai 
  • 这是哪国?
    这是日本
  • Dịch sang tiếng Trung: Bạn là người nước nào?
    你是哪国人?
  • 那是哪国?
    那是中国
  • 那是什么?
    那是杂志
  • 这是哪国?
    这是美国