Study

Prepare 1 - Unit 20

  •   0%
  •  0     0     0

  • con gấu
    bear
  • con cừu
    sheep
  • con chim
    Bird
  • cá sấu
    crocodile
  • con báo
    Leopard
  • chó con
    puppy
  • con chuột
    mouse
  • hươu cao cổ
    giraffe
  • con voi
    elephant
  • con mèo
    cat
  • con khỉ
    Monkey
  • con hổ
    Tiger
  • con lừa
    donkey
  • chuột túi
    kangaroo
  • ngựa vằn
    zebra
  • con thỏ
    rabbit
  • con bò
    cow
  • con chó
    dog
  • con rắn
    snake
  • mèo con
    kitten